• Giỏ hàng 0
/upload/images/anh-up-web/XU12XKH-8/Dieu-hoa-Panasonic-12000BTU-1-chieu-inverter-cao-cap-XU12XKH-8.jpg
/upload/images/anh-up-web/XU12XKH-8/Dieu-hoa-Panasonic-12000BTU-1-chieu-inverter-cao-cap-XU12XKH-8.jpg

Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU12XKH-8

Mã: SP0711

Giá 14.050.000đ 15.100.000đ
  • Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU CU/CS-XU12XKH-8 inverter cao cấp
  • Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
  • Công nghệ lọc khí Nanoe-G + X ức chế virus Corona
  • Tích hợp kết nối wifi điều khiển từ xa bằng điện thoại
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm

Sản phẩm liên quan

Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.

Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.

Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.

0
0 nhận xét
0
0
0
0
0
Chưa có đánh giá & nhận xét Nên mua hay không? Hãy giúp anh em bạn nhé
Đóng
Hình ảnh thực tế từ khách hàng(0).

Thông số kỹ thuật

 Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 12000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU12XKH-8

Điều hòa Panasonic Dàn lạnh
Dàn nóng
(50Hz) CS-XU12XKH-8
CU-XU12XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 3.50 (1.02-4.20)
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 11,900 (3,480-14,300)
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 12.53 (13.92-11.44)
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 3.68 (4.08-3.36)
CSPF W/W 6.34
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 4.4
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 950 (250-1,250)
Khử ẩm L/h 2.0
Pt/h 4.2
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 12.5 (440)
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 30.9 (1,090)
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 40/28/19
Dàn nóng (C) dB(A) 48
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) Cao mm 295 (542)
inch 11-5/8 (21-11/32)
Rộng mm 870 (780)
inch 34-9/32 (30-23/32)
Sâu mm 229 (289)
inch 9-1/32 (11-13/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10 (22)
Dàn nóng kg (lb) 23 (51)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø9.52
inch 3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung* g/m 10
0972846789