Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1
Mã: SP0833
- Điều hòa LG B10END1 inverter 2 chiều 9000 BTU
- Làm lạnh/sưởi ấm tức thì, hiệu quả
- Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Sản phẩm liên quan
Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.
Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.
Máy hút bụi sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện dụng. Bạn có thể đặt máy ở mọi vị trí một cách tiện lợi. Cách sử dụng đơn giản với thao tác bấm ngay trên thân máy.
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1
Điều hòa LG | B10END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
kW | 2.70 (0.88 ̴ 3.66) | |
Btu/h | 9,200 (3,000 ̴ 12,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
kW | 2.93 (0.88 ̴ 3.81) | |
Btu/h | 10,000 (3,000 ̴ 13,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 5.060 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.69 |
(Btu/h)/W | 12.60 | ||
COP | W/W | 3.93 | |
(Btu/h)/W | 13.42 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 730 (150 ̴ 1,000) |
Sưởi ấm | W | 745 (150 ̴ 1,200) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) |
Sưởi ấm | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 13 / 10 / 7 / 5.5 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 42 / 37 / 29 / 22 |
Sưởi ấm | dB(A) | - / 42 / 36 / 31 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 |
Sưởi ấm | dB(A) | 54 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x 230 |
Khối lượng | kg | 24.7 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7.0 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1